magnateship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnateship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnateship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnateship.
Từ điển Anh Việt
magnateship
* danh từ
địa vị quyền quý, địa vị cao sang
địa vị trùm (tư bản), địa vị vua (tư bản)
(từ cổ nghĩa cổ) chức nghị viên thượng viện Hung, Ba Lan