converse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
converse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm converse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của converse.
Từ điển Anh Việt
converse
* nội động từ
nói chuyện, chuyện trò
* danh từ
đảo đề * tính từ
trái ngược, nghịch đảo
converse
đảo // định lý đảo; điều khẳng định ngược lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
converse
* kỹ thuật
chuỗi hội tụ
đảo
định lý đảo
hội thoại
nghịch
điện lạnh:
giá trị ngược
phần đảo
xây dựng:
trái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
converse
a proposition obtained by conversion
carry on a conversation
Synonyms: discourse
of words so related that one reverses the relation denoted by the other
`parental' and `filial' are converse terms
turned about in order or relation
transposed letters
Synonyms: reversed, transposed