transposed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transposed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transposed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transposed.

Từ điển Anh Việt

  • transposed

    chuyển vị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transposed

    * kỹ thuật

    chuyển vị

    điện lạnh:

    được chuyển vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transposed

    Similar:

    permute: change the order or arrangement of

    Dyslexics often transpose letters in a word

    Synonyms: commute, transpose

    transfer: transfer from one place or period to another

    The ancient Greek story was transplanted into Modern America

    Synonyms: transpose, transplant

    counterchange: cause to change places

    interchange this screw for one of a smaller size

    Synonyms: transpose, interchange

    transpose: transfer a quantity from one side of an equation to the other side reversing its sign, in order to maintain equality

    transpose: put (a piece of music) into another key

    commute: exchange positions without a change in value

    These operators commute with each other

    Synonyms: transpose

    transpose: change key

    Can you transpose this fugue into G major?

    converse: turned about in order or relation

    transposed letters

    Synonyms: reversed