counterchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counterchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterchange.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
counterchange
cause to change places
interchange this screw for one of a smaller size
Synonyms: transpose, interchange
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).