conversely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conversely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversely.
Từ điển Anh Việt
conversely
* phó từ
ngược lại
conversely
một cách ngược lại, đảo lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conversely
* kỹ thuật
đảo lại
ngược lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conversely
with the terms of the relation reversed
conversely, not all women are mothers