dissertate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissertate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissertate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissertate.
Từ điển Anh Việt
dissertate
/di'sə:t/ (dissertate) /'disə:teit/
nội động từ
nghị luận, bàn luận; bình luận
to dissert upon some subject: nghị luận về vấn đề gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dissertate
Similar:
hold forth: talk at length and formally about a topic
The speaker dissertated about the social politics in 18th century England
Synonyms: discourse