enclosed sea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enclosed sea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enclosed sea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enclosed sea.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enclosed sea

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    biển kín