enclosed in a packet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enclosed in a packet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enclosed in a packet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enclosed in a packet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enclosed in a packet
* kỹ thuật
được đóng gói
được đóng kiện
Từ liên quan
- enclosed
- enclosed sea
- enclosed cell
- enclosed dock
- enclosed fuse
- enclosed gears
- enclosed motor
- enclosed space
- enclosed casing
- enclosed clutch
- enclosed cooler
- enclosed vessel
- enclosed derrick
- enclosed pattern
- enclosed arc lamp
- enclosed document
- enclosed compressor
- enclosed ventilated
- enclosed wafer tape
- enclosed in a packet
- enclosed ventilation
- enclosed wiring system
- enclosed parking garage
- enclosed spray-type air cooler