enclosed vessel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enclosed vessel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enclosed vessel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enclosed vessel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enclosed vessel

    * kỹ thuật

    bình kín