enfolder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enfolder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enfolder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enfolder.

Từ điển Anh Việt

  • enfolder

    xem enfold