revealable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revealable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revealable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revealable.

Từ điển Anh Việt

  • revealable

    /ri'vi:ləbl/

    * tính từ

    có thể để lộ, có thể biểu lộ; có thể bộc lộ, có thể tiết lộ

    có thể phát giác, có thể khám phá