uncorrupt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncorrupt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncorrupt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncorrupt.

Từ điển Anh Việt

  • uncorrupt

    * tính từ

    không bị mua chuộc

    không đồi bại; không thối nát

    không bẩn (không khí, nước...)