unconsoled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unconsoled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconsoled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconsoled.

Từ điển Anh Việt

  • unconsoled

    /'ʌnkən'sould/

    * tính từ

    không khuây, không nguôi