uncomplete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncomplete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncomplete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncomplete.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncomplete

    Similar:

    incomplete: not complete or total; not completed

    an incomplete account of his life

    political consequences of incomplete military success

    an incomplete forward pass

    Antonyms: complete

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).