incomplete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incomplete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incomplete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incomplete.

Từ điển Anh Việt

  • incomplete

    /,inkəm'pli:t/

    * tính từ

    thiếu, chưa đầy đủ

    chưa hoàn thành, chưa xong

  • incomplete

    không đầy đủ, không hoàn hảo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incomplete

    * kỹ thuật

    không đầy đủ

    không hoàn toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incomplete

    not complete or total; not completed

    an incomplete account of his life

    political consequences of incomplete military success

    an incomplete forward pass

    Synonyms: uncomplete

    Antonyms: complete

    not yet finished

    his thesis is still incomplete

    an uncompleted play

    Synonyms: uncompleted