incomplete tasks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incomplete tasks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incomplete tasks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incomplete tasks.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incomplete tasks

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tác vụ chưa xong

    tác vụ dở dang