incompleteness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incompleteness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incompleteness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incompleteness.
Từ điển Anh Việt
incompleteness
/,inkəm'pli:ʃn/ (incompleteness) /,inkəm'pli:tnis/
* danh từ
tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ
tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong
incompleteness
(logic học) tính không đầy đủ, tính không hoàn thiện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incompleteness
* kỹ thuật
toán & tin:
tính không đầy đủ
tính không hoàn toàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incompleteness
the state of being crude and incomplete and imperfect
the study was criticized for incompleteness of data but it stimulated further research
the rawness of his diary made it unpublishable
Synonyms: rawness
Antonyms: completeness