completeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
completeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm completeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của completeness.
Từ điển Anh Việt
completeness
/kəm'pli:tnis/
* danh từ
tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn
completeness
(logic học) tính đầy đủ
c. of axiom system tính đầy đủ của một hệ tiên đề
c. of the system of real number tính đầy đủ của một hệ số thực
functional c. tính đầy đủ hàm
simple c. tính đầy đủ đơn giản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
completeness
* kỹ thuật
xây dựng:
sự hoàn toàn
toán & tin:
tính đầy đủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
completeness
the state of being complete and entire; having everything that is needed
Antonyms: incompleteness
(logic) an attribute of a logical system that is so constituted that a contradiction arises if any proposition is introduced that cannot be derived from the axioms of the system