completeness check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
completeness check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm completeness check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của completeness check.
Từ điển Anh Việt
completeness check
(Tech) kiểm tra sự hoàn chỉnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
completeness check
* kỹ thuật
sự kiểm tra
toán & tin:
kiểm tra tính toàn vẹn
sự hoàn chỉnh