incomplete transaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incomplete transaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incomplete transaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incomplete transaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incomplete transaction

    * kinh tế

    giao dịch chưa hoàn thành

    giao dịch không hoàn toàn

    việc kế toán chưa hoàn thành