incomplete observation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incomplete observation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incomplete observation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incomplete observation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incomplete observation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quan sát không đầy đủ