incomplete excavation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incomplete excavation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incomplete excavation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incomplete excavation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incomplete excavation
* kỹ thuật
xây dựng:
sự xúc không hết đất
Từ liên quan
- incomplete
- incompletely
- incompleteness
- incomplete bill
- incomplete well
- incomplete block
- incomplete tasks
- incomplete drying
- incomplete fusion
- incomplete moment
- incomplete thread
- incomplete circuit
- incomplete protein
- incomplete abortion
- incomplete antibody
- incomplete contract
- incomplete fracture
- incomplete reaction
- incomplete agglutinin
- incomplete combustion
- incomplete defrosting
- incomplete excavation
- incomplete hemianopia
- incomplete dislocation
- incomplete observation
- incomplete penetration
- incomplete transaction
- incomplete beta function
- incomplete gamma function
- incomplete sequence relay
- incompletely defined function