incompletely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incompletely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incompletely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incompletely.
Từ điển Anh Việt
incompletely
* phó từ
dở dang, không đầy đủ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incompletely
* kỹ thuật
không hoàn toàn
toán & tin:
không đầy đủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incompletely
not to a full degree or extent
words incompletely understood
a form filled out incompletely