incomplete fracture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incomplete fracture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incomplete fracture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incomplete fracture.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incomplete fracture
fracture that does not go across the entire width of the bone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- incomplete
- incompletely
- incompleteness
- incomplete bill
- incomplete well
- incomplete block
- incomplete tasks
- incomplete drying
- incomplete fusion
- incomplete moment
- incomplete thread
- incomplete circuit
- incomplete protein
- incomplete abortion
- incomplete antibody
- incomplete contract
- incomplete fracture
- incomplete reaction
- incomplete agglutinin
- incomplete combustion
- incomplete defrosting
- incomplete excavation
- incomplete hemianopia
- incomplete dislocation
- incomplete observation
- incomplete penetration
- incomplete transaction
- incomplete beta function
- incomplete gamma function
- incomplete sequence relay
- incompletely defined function