incomplete penetration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incomplete penetration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incomplete penetration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incomplete penetration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incomplete penetration

    * kỹ thuật

    chỗ hàn không đầy

    sự hàn không thấu