incomplete antibody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incomplete antibody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incomplete antibody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incomplete antibody.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incomplete antibody

    * kỹ thuật

    y học:

    kháng thể bất toàn, kháng thể không hoàn toàn