uncompleted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncompleted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncompleted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncompleted.
Từ điển Anh Việt
uncompleted
/'ʌnkəm'pli:tid/
* tính từ
không đầy đủ
chưa xong, chưa hoàn thành, dở dang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncompleted
not caught or not caught within bounds
an uncompleted pass
Similar:
incomplete: not yet finished
his thesis is still incomplete
an uncompleted play