uncouthly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncouthly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncouthly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncouthly.

Từ điển Anh Việt

  • uncouthly

    xem uncouth

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncouthly

    in an uncouth manner

    uncouthly, he told stories that made everybody at the table wince