uncounted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncounted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncounted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncounted.
Từ điển Anh Việt
uncounted
/'ʌn'kauntid/
* tính từ
không đếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncounted
Similar:
countless: too numerous to be counted
incalculable riches
countless hours
an infinite number of reasons
innumerable difficulties
the multitudinous seas
myriad stars
untold thousands
Synonyms: infinite, innumerable, innumerous, multitudinous, myriad, numberless, unnumberable, unnumbered, unnumerable