multitudinous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multitudinous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multitudinous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multitudinous.
Từ điển Anh Việt
multitudinous
/,mʌlti'tju:dinəs/
* tính từ
rất nhiều, vô số, đông vô kể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
multitudinous
Similar:
countless: too numerous to be counted
incalculable riches
countless hours
an infinite number of reasons
innumerable difficulties
the multitudinous seas
myriad stars
untold thousands
Synonyms: infinite, innumerable, innumerous, myriad, numberless, uncounted, unnumberable, unnumbered, unnumerable