myriad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
myriad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myriad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myriad.
Từ điển Anh Việt
myriad
/'miriəd/
* danh từ
mười nghìn
vô số
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
myriad
* kinh tế
gấp vạn lần đơn vị cơ bản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
myriad
a large indefinite number
he faced a myriad of details
Similar:
ten thousand: the cardinal number that is the product of ten and one thousand
Synonyms: 10000
countless: too numerous to be counted
incalculable riches
countless hours
an infinite number of reasons
innumerable difficulties
the multitudinous seas
myriad stars
untold thousands
Synonyms: infinite, innumerable, innumerous, multitudinous, numberless, uncounted, unnumberable, unnumbered, unnumerable