uncoveted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncoveted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncoveted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncoveted.

Từ điển Anh Việt

  • uncoveted

    /'ʌn'kreditid/

    * tính từ

    không ai thèm muốn