uncomely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncomely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncomely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncomely.
Từ điển Anh Việt
uncomely
/'ʌn'kʌmli/
* tính từ
không đẹp, vô duyên
(từ hiếm,nghĩa hiếm) không nhã nhặn; không đoan trang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncomely
Similar:
indecent: not in keeping with accepted standards of what is right or proper in polite society
was buried with indecent haste
indecorous behavior
language unbecoming to a lady
unseemly to use profanity
moved to curb their untoward ribaldry
Synonyms: indecorous, unbecoming, unseemly, untoward