unseemly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unseemly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unseemly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unseemly.
Từ điển Anh Việt
unseemly
/ n'si:mli/
* tính từ
không chỉnh, không tề chỉnh, không đoan trang
không hợp, không thích đáng
an unseemly answer: một câu tr lời không thích đáng
bất lịch sự; khó coi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unseemly
Similar:
indecent: not in keeping with accepted standards of what is right or proper in polite society
was buried with indecent haste
indecorous behavior
language unbecoming to a lady
unseemly to use profanity
moved to curb their untoward ribaldry
Synonyms: indecorous, unbecoming, uncomely, untoward