normally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
normally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normally.
Từ điển Anh Việt
normally
/'nɔ:məli/
* phó từ
thông thường, như thường lệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
normally
* kỹ thuật
bình thường
xây dựng:
đáng lẽ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
normally
under normal conditions
usually she was late
Synonyms: usually, unremarkably, commonly, ordinarily
Antonyms: remarkably
Từ liên quan
- normally
- normally ordered
- normally open (no)
- normally persistent
- normally ageing turf
- normally burnt brick
- normally closed (nc)
- normally exhaustible
- normally de-energized
- normally open contact
- normally treated rail
- normally closed contact
- normally opened contact
- normally closed barriers
- normally aspirated engine
- normally closed track circuit
- normally de-energized track circuit