normally aspirated engine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normally aspirated engine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normally aspirated engine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normally aspirated engine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normally aspirated engine

    * kỹ thuật

    động cơ không tăng áp