normally ageing turf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normally ageing turf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normally ageing turf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normally ageing turf.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normally ageing turf

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    gudron hóa già bình thường