normally open contact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
normally open contact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normally open contact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normally open contact.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
normally open contact
* kỹ thuật
tiếp điểm thường mở
toán & tin:
công tắc mở thường
điện:
công tắc tác động đóng
Từ liên quan
- normally
- normally ordered
- normally open (no)
- normally persistent
- normally ageing turf
- normally burnt brick
- normally closed (nc)
- normally exhaustible
- normally de-energized
- normally open contact
- normally treated rail
- normally closed contact
- normally opened contact
- normally closed barriers
- normally aspirated engine
- normally closed track circuit
- normally de-energized track circuit