normally ordered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normally ordered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normally ordered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normally ordered.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normally ordered

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    được sắp chuẩn

    được sắp chuẩn tắc