ordinarily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ordinarily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordinarily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordinarily.
Từ điển Anh Việt
ordinarily
* phó từ
theo cách bình thường
nói chung, thông thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ordinarily
Similar:
normally: under normal conditions
usually she was late
Synonyms: usually, unremarkably, commonly
Antonyms: remarkably