unwashed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unwashed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwashed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwashed.
Từ điển Anh Việt
unwashed
/' n'w t/
* tính từ
không rửa; không giặt; bẩn
the great unwashed
những người cùng khổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unwashed
not cleaned with or as if with soap and water
a sink full of unwashed dishes
Similar:
common: of or associated with the great masses of people
the common people in those days suffered greatly
behavior that branded him as common
his square plebeian nose
a vulgar and objectionable person
the unwashed masses