rough-cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rough-cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rough-cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rough-cut.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rough-cut

    Similar:

    coarse: lacking refinement or cultivation or taste

    he had coarse manners but a first-rate mind

    behavior that branded him as common

    an untutored and uncouth human being

    an uncouth soldier--a real tough guy

    appealing to the vulgar taste for violence

    the vulgar display of the newly rich

    Synonyms: common, uncouth, vulgar

    roughhewn: of stone or timber; shaped roughly without finishing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).