roughhewn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roughhewn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roughhewn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roughhewn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roughhewn

    of stone or timber; shaped roughly without finishing

    Synonyms: rough-cut

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).