immune carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immune carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immune carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immune carrier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • immune carrier

    Similar:

    carrier: (medicine) a person (or animal) who has some pathogen to which he is immune but who can pass it on to others

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).