immune reaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immune reaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immune reaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immune reaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immune reaction

    * kỹ thuật

    phản ứng miễn dịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • immune reaction

    Similar:

    immune response: a bodily defense reaction that recognizes an invading substance (an antigen: such as a virus or fungus or bacteria or transplanted organ) and produces antibodies specific against that antigen

    Synonyms: immunologic response