immune system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immune system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immune system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immune system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • immune system

    a system (including the thymus and bone marrow and lymphoid tissues) that protects the body from foreign substances and pathogenic organisms by producing the immune response

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).