mail service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mail service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mail service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mail service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mail service

    * kinh tế

    bưu vận

    dịch vụ bưu chính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mail service

    Similar:

    mail: the system whereby messages are transmitted via the post office

    the mail handles billions of items every day

    he works for the United States mail service

    in England they call mail `the post'

    Synonyms: postal service, post