siege nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
siege nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siege giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siege.
Từ điển Anh Việt
siege
/si:dʤ/
* danh từ
sự bao vây, sự vây hãm
to lay siege to: bao vây
to stand a long siege: chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài
a siege of illness: thời kỳ ốm đau lâu dài
* ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
siege
* kinh tế
đáy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
siege
the action of an armed force that surrounds a fortified place and isolates it while continuing to attack
Synonyms: besieging, beleaguering, military blockade