war machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
war machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm war machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của war machine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
war machine
Similar:
military: the military forces of a nation
their military is the largest in the region
the military machine is the same one we faced in 1991 but now it is weaker
Synonyms: armed forces, armed services, military machine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- war
- ward
- ware
- warm
- warn
- warp
- wart
- wary
- wards
- warji
- warty
- warble
- warden
- warder
- warhol
- warily
- warmed
- warmer
- warmly
- warmth
- warner
- warped
- warren
- warsaw
- warted
- war cry
- war god
- war-cry
- war-dog
- war-man
- waratah
- warbird
- warbler
- warburg
- warding
- wardite
- warfare
- warhead
- warlike
- warlock
- warlord
- warm to
- warm up
- warm-up
- warming
- warmish
- warning
- warpath
- warping
- warrant