wake field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wake field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wake field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wake field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wake field

    * kỹ thuật

    vật lý:

    trường dòng đuôi